Sản phẩm

07:09 ICT Thứ tư, 06/12/2023

Xe tải

Xe ben

Xe chuyên dụng

Xe du lịch

Xe khách


Xem ảnh lớn

Xe Tải Nhẹ Vinaxuki 650kg

Giá cả: Liên hệ
Hotline:0911 77 86 68

Đánh giá : 2 điểm 1 2 3 4 5

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

STT

Model

HFJ1011G

1

Loại cabin

Thép dập

2

Loại động cơ

DA465Q

3

Dung tích xi lanh (cc)

970

4

Công suất (kw/rpm)

35.5/5000

5

Tốc độ tối đa

100

6

Hệ thống truyền động

Cầu sau chủ động

7

Hộp số 

5 số tiến 1 số lùi

8

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực

9

Chiều dài tổng thể (mm)

3644

10

Chiều rộng tổng thể (mm)

1492

11

Chiều cao tổng thể (mm)

1797

12

Chiều dài thùng hàng (mm)

2265

13

Chiều rộng thùng hàng (mm)

1380

14

Chiều cao thùng hàng (mm)

390

15

Khoảng sáng gầm xe (mm)

 

 

 

 

16

Vệt bánh trước (mm)

1235

17

Vệt bánh sau (mm)

1220

18

Chiều dài cơ sở (mm)

1960

19

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

6

20

Trọng lượng toàn bộ (kg)

1600

21

Trọng lượng không tải (kg)

820

22

Tải trọng cho phép (kg)

650

23

Hệ thống treo trước

Khung treo độc lập kiểu Macpherson

24

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc lá nhíp

25

Hệ thống phanh

 

26

Phanh trước

Tang trống, dẫn động thủy lực

27

Phanh sau

Trợ lực chân không

28

Cỡ lốp

165/70R13

29

Số lốp

5

30

Trợ lực lái

Không

31

Trục lái điều chỉnh độ nghiêng

Không

32

Khóa cửa điện

Không

33

Điều hòa nhiệt độ

Không

34

Số chỗ ngồi

2

35

Vật liệu ghế

Nỉ

36

AM/FM radio

 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

STT

Model

HFJ1011G

1

Loại cabin

Thép dập

2

Loại động cơ

DA465Q

3

Dung tích xi lanh (cc)

970

4

Công suất (kw/rpm)

35.5/5000

5

Tốc độ tối đa

100

6

Hệ thống truyền động

Cầu sau chủ động

7

Hộp số 

5 số tiến 1 số lùi

8

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực

9

Chiều dài tổng thể (mm)

3644

10

Chiều rộng tổng thể (mm)

1492

11

Chiều cao tổng thể (mm)

1797

12

Chiều dài thùng hàng (mm)

2265

13

Chiều rộng thùng hàng (mm)

1380

14

Chiều cao thùng hàng (mm)

390

15

Khoảng sáng gầm xe (mm)

 

 

 

 

16

Vệt bánh trước (mm)

1235

17

Vệt bánh sau (mm)

1220

18

Chiều dài cơ sở (mm)

1960

19

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

6

20

Trọng lượng toàn bộ (kg)

1600

21

Trọng lượng không tải (kg)

820

22

Tải trọng cho phép (kg)

650

23

Hệ thống treo trước

Khung treo độc lập kiểu Macpherson

24

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc lá nhíp

25

Hệ thống phanh

 

26

Phanh trước

Tang trống, dẫn động thủy lực

27

Phanh sau

Trợ lực chân không

28

Cỡ lốp

165/70R13

29

Số lốp

5

30

Trợ lực lái

Không

31

Trục lái điều chỉnh độ nghiêng

Không

32

Khóa cửa điện

Không

33

Điều hòa nhiệt độ

Không

34

Số chỗ ngồi

2

35

Vật liệu ghế

Nỉ

36

AM/FM radio

 


Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại

Xe Tải Nhẹ Vinaxuki 650kg
Điểm : 0,4 / 5 trong 19 đánh giá
1 VND Mua hàng
Miêu tả sản phẩm: Xe Tải Nhẹ Vinaxuki 650kg