- xe tải Paso chất lượng tốt nhất.
- Xe tải paso giá tốt nhất tại Autoansuong
- Xe tải paso 990kg
Loại xe nền | PASO – 990KG | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 4.545 x 1.690 x 2.040 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.850 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm | 2.600 x 1.690 x 2.040 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kG | 1.370 |
Trọng tải cho phép chở | kG | 990 |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 2.360 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
Động cơ | ||
Loại | Diesel XC4F18 (XC4F18-F) Phun Xăng Điện Tử | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 88 x 90 |
Thể tích làm việc | cm3 | 1.050 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 50/5.800 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 80/3.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 50 |
Khung xe | ||
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi, điều khiển bằng tay | |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo | Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực | |
Tỷ số truyền của cầu sau | 2.580 : 1 | |
Cỡ lốp | 185R14 | |
Tốc độ cực đại | km/h | 98 |
Khả năng vượt dốc | θ% | 51,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,8 |
Cabin | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
- xe tải Paso chất lượng tốt nhất.
- Xe tải paso giá tốt nhất tại Autoansuong
- Xe tải paso 990kg
Loại xe nền | PASO – 990KG | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 4.545 x 1.690 x 2.040 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.850 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm | 2.600 x 1.690 x 2.040 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kG | 1.370 |
Trọng tải cho phép chở | kG | 990 |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 2.360 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
Động cơ | ||
Loại | Diesel XC4F18 (XC4F18-F) Phun Xăng Điện Tử | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 88 x 90 |
Thể tích làm việc | cm3 | 1.050 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 50/5.800 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 80/3.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 50 |
Khung xe | ||
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi, điều khiển bằng tay | |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo | Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực | |
Tỷ số truyền của cầu sau | 2.580 : 1 | |
Cỡ lốp | 185R14 | |
Tốc độ cực đại | km/h | 98 |
Khả năng vượt dốc | θ% | 51,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,8 |
Cabin | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |