Công ty cổ phần CP Ô TÔ AN SƯƠNG là đơn vị uy tín, chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất, lắp ráp và phân phối các sản phẩm ô tô tải với dòng sản phẩm : xe tải thùng giải phóng 810kg, xe tải thùng giải phóng 8 ta
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
Thông số chung |
|
|
Kích thước chung (Dàixrộngxcao) | mm | 3990x1520x1830 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2040 |
Vết bánh xe trước (sau) | mm | 1215/1210 |
Khoảng sáng gầm | mm | 156 |
Kích thước trong lòng thùng hàng | mm | 2485x1378x325 |
Trọng lượng bản thân | KG | 795 |
Trọng tải | KG | 810 |
Số người trong buồng lái | Người | 02 |
Trọng lượng toàn bộ | KG | 1735 |
Góc dốc lớn nhất khắc phục được | % | 20,8 |
Tốc độ chuyển động lớn nhất | Km/h | 120 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài | M | 4,1475 |
Động cơ | - |
|
Loại nhiên liệu | - | Xăng không pha chì, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Số xi lanh | - |
|
Dung tích xilanh | Cm3 | 970 |
Công suất lớn nhất | KW (PS)/v/ph | 35,5/5200 |
Mô men xoắn lớn nhất | Nm (KGm)/v/ph | 74/3000-3500 |
Hệ thống truyền lực |
| |
Hộp số | - | 465A |
Tỷ số truyền các số | ihi__ |
|
Hộp số phụ | - |
|
Hệ thống lái | - | ih1= 3,346 ih2= 2,094 ih3= 1,363 ih4= 1,000 ih5= 0,831 ih6= 3,567
|
Hệ thống phanh | - |
|
Phanh công tác | - |
|
Bánh trước | - | Phanh đĩa và má Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
Bánh sau | - | Phanh tang trống Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
Phanh tay | - |
|
Hệ thống treo | - |
|
Hệ thống treo trước | CA1010 | Treo độc lập lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau | CA1010A2 | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Tiết diện 50x7 (4 lá nhíp trên) Tiết diện 50x13 (1 lá nhíp dưới) |
Bánh xe và lốp |
|
|
Số lốp xe | Chiếc | 4+1 |
Kích thước lốp | Inch | 165R13 |
Hệ thống điện | Vôn | 12 |
Công ty cổ phần CP Ô TÔ AN SƯƠNG là đơn vị uy tín, chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất, lắp ráp và phân phối các sản phẩm ô tô tải với dòng sản phẩm : xe tải thùng giải phóng 810kg, xe tải thùng giải phóng 8 ta
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
Thông số chung |
|
|
Kích thước chung (Dàixrộngxcao) | mm | 3990x1520x1830 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2040 |
Vết bánh xe trước (sau) | mm | 1215/1210 |
Khoảng sáng gầm | mm | 156 |
Kích thước trong lòng thùng hàng | mm | 2485x1378x325 |
Trọng lượng bản thân | KG | 795 |
Trọng tải | KG | 810 |
Số người trong buồng lái | Người | 02 |
Trọng lượng toàn bộ | KG | 1735 |
Góc dốc lớn nhất khắc phục được | % | 20,8 |
Tốc độ chuyển động lớn nhất | Km/h | 120 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài | M | 4,1475 |
Động cơ | - |
|
Loại nhiên liệu | - | Xăng không pha chì, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Số xi lanh | - |
|
Dung tích xilanh | Cm3 | 970 |
Công suất lớn nhất | KW (PS)/v/ph | 35,5/5200 |
Mô men xoắn lớn nhất | Nm (KGm)/v/ph | 74/3000-3500 |
Hệ thống truyền lực |
| |
Hộp số | - | 465A |
Tỷ số truyền các số | ihi__ |
|
Hộp số phụ | - |
|
Hệ thống lái | - | ih1= 3,346 ih2= 2,094 ih3= 1,363 ih4= 1,000 ih5= 0,831 ih6= 3,567
|
Hệ thống phanh | - |
|
Phanh công tác | - |
|
Bánh trước | - | Phanh đĩa và má Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
Bánh sau | - | Phanh tang trống Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
Phanh tay | - |
|
Hệ thống treo | - |
|
Hệ thống treo trước | CA1010 | Treo độc lập lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau | CA1010A2 | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Tiết diện 50x7 (4 lá nhíp trên) Tiết diện 50x13 (1 lá nhíp dưới) |
Bánh xe và lốp |
|
|
Số lốp xe | Chiếc | 4+1 |
Kích thước lốp | Inch | 165R13 |
Hệ thống điện | Vôn | 12 |