Thông số kỹ thuật Model:5500TL | ||
STT | Model | 5500TL |
1 | Loại cabin | Thép dập - Khuôn JAPAN |
2 | Loại động cơ | Cy4102BZLQ - Turbo - intercooler (EURO II) |
3 | Dung tích xi lanh (cc) | 3856 |
4 | Công suất (kw/rpm) | 88/2800 |
5 | Tốc độ tối đa (km/h) | 70 |
6 | Hệ thống truyền động | Cầu sau chủ động |
7 | Hộp số | 5 số tiến 1 số lùi |
8 | Ly hợp | Cơ khí, đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
9 | Chiều dài tổng thể (mm) | 8370 |
10 | Chiều rộng tổng thể (mm) | 2420 |
11 | Chiều cao tổng thể (mm) | 2590 |
12 | Chiều dài thùng hàng (mm) | 6200 |
13 | Chiều rộng thùng hàng (mm) | 2200 |
14 | Chiều cao thùng hàng (mm) | 550 |
15 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 280 |
16 | Vệt bánh trước (mm) | 1750 |
17 | Vệt bánh sau (mm) | 1725 |
18 | Chiều dài cơ sở (mm) | 4480 |
19 | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 9,86 |
20 | Trọng lượng toàn bộ (kg) | 10425 |
21 | Trọng lượng bản thân (kg) | 4730 |
22 | Tải trọng cho phép (kg) | 5500 |
23 | Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực |
24 | Hệ thống treo sau | Phụ thuộc lá nhíp |
25 | Hệ thống phanh | |
26 | Phanh trước | Tang trống |
27 | Phanh sau | Tang trống |
28 | Dẫn động phanh chính | Khí nén, 2 dòng |
29 | Phanh đỗ xe | Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh sau |
30 | Cỡ lốp | 900-20 |
31 | Số lốp | 7 |
32 | Trợ lực lái | Có |
33 | Trục lái điều chỉnh độ nghiêng | Có |
34 | Khóa cửa điện | Không |
35 | Điều hòa nhiệt độ | Không |
36 | Số chỗ ngồi | 3 |
37 | Vật liệu ghế | Nỉ |
38 | AM/FM radio cassette | Có |
Thông số kỹ thuật Model:5500TL | ||
STT | Model | 5500TL |
1 | Loại cabin | Thép dập - Khuôn JAPAN |
2 | Loại động cơ | Cy4102BZLQ - Turbo - intercooler (EURO II) |
3 | Dung tích xi lanh (cc) | 3856 |
4 | Công suất (kw/rpm) | 88/2800 |
5 | Tốc độ tối đa (km/h) | 70 |
6 | Hệ thống truyền động | Cầu sau chủ động |
7 | Hộp số | 5 số tiến 1 số lùi |
8 | Ly hợp | Cơ khí, đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
9 | Chiều dài tổng thể (mm) | 8370 |
10 | Chiều rộng tổng thể (mm) | 2420 |
11 | Chiều cao tổng thể (mm) | 2590 |
12 | Chiều dài thùng hàng (mm) | 6200 |
13 | Chiều rộng thùng hàng (mm) | 2200 |
14 | Chiều cao thùng hàng (mm) | 550 |
15 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 280 |
16 | Vệt bánh trước (mm) | 1750 |
17 | Vệt bánh sau (mm) | 1725 |
18 | Chiều dài cơ sở (mm) | 4480 |
19 | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 9,86 |
20 | Trọng lượng toàn bộ (kg) | 10425 |
21 | Trọng lượng bản thân (kg) | 4730 |
22 | Tải trọng cho phép (kg) | 5500 |
23 | Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực |
24 | Hệ thống treo sau | Phụ thuộc lá nhíp |
25 | Hệ thống phanh | |
26 | Phanh trước | Tang trống |
27 | Phanh sau | Tang trống |
28 | Dẫn động phanh chính | Khí nén, 2 dòng |
29 | Phanh đỗ xe | Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh sau |
30 | Cỡ lốp | 900-20 |
31 | Số lốp | 7 |
32 | Trợ lực lái | Có |
33 | Trục lái điều chỉnh độ nghiêng | Có |
34 | Khóa cửa điện | Không |
35 | Điều hòa nhiệt độ | Không |
36 | Số chỗ ngồi | 3 |
37 | Vật liệu ghế | Nỉ |
38 | AM/FM radio cassette | Có |