Sản phẩm

04:08 ICT Thứ hai, 05/06/2023

Xe tải

Xe ben

Xe chuyên dụng

Xe du lịch

Xe khách


Xem ảnh lớn

Xe Tải Vinaxuki 1T25

Giá cả: Liên hệ
Hotline:0911 77 86 68

Đánh giá : 0 điểm 1 2 3 4 5

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

STT Model 1240T
1 Loại cabin Thép dập - Khuôn JAPAN
2 Loại động cơ SD485ZL2 TURBO - INTERCOOLER
3 Dung tích xi lanh (cc) 2156
4 Công suất (kw/rpm) 42/3200
5 Tốc độ tối đa 90
6 Hệ thống truyền động Cầu sau chủ động
7  Hộp số  5 số tiến 1 số lùi
8 Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
9 Chiều dài tổng thể (mm) 4950
10 Chiều rộng tổng thể (mm) 1830
11 Chiều cao tổng thể (mm) 2090
12 Chiều dài thùng hàng (mm) 3250
13 Chiều rộng thùng hàng (mm) 1680
14 Chiều cao thùng hàng (mm) 380
15 Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
16 Vệt bánh trước (mm) 1400
17 Vệt bánh sau (mm) 1410
18 Chiều dài cơ sở (mm) 2520
19 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.76
20 Trọng lượng toàn bộ (kg) 3125
21 Trọng lượng không tải (kg) 1690
22 Tải trọng định mức cả người (kg) 1240
23 Hệ thống treo trước Phụ thuộc lá nhíp
24 Hệ thống treo sau Phụ thuộc lá nhíp
25 Hệ thống phanh  
26 Phanh trước Tang trống  thủy lực trợ lực chân không
27 Phanh sau
28 Cỡ lốp 600-15
29 Số lốp 7
30 Trợ lực lái Không
31 Trục lái điều chỉnh độ nghiêng Không
32  Khóa cửa điện Không
33  Điều hòa nhiệt độ Không
34 Số chỗ ngồi 3
35  Vật liệu ghế Nỉ
36 AM/FM radio cassette
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

STT Model 1240T
1 Loại cabin Thép dập - Khuôn JAPAN
2 Loại động cơ SD485ZL2 TURBO - INTERCOOLER
3 Dung tích xi lanh (cc) 2156
4 Công suất (kw/rpm) 42/3200
5 Tốc độ tối đa 90
6 Hệ thống truyền động Cầu sau chủ động
7  Hộp số  5 số tiến 1 số lùi
8 Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
9 Chiều dài tổng thể (mm) 4950
10 Chiều rộng tổng thể (mm) 1830
11 Chiều cao tổng thể (mm) 2090
12 Chiều dài thùng hàng (mm) 3250
13 Chiều rộng thùng hàng (mm) 1680
14 Chiều cao thùng hàng (mm) 380
15 Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
16 Vệt bánh trước (mm) 1400
17 Vệt bánh sau (mm) 1410
18 Chiều dài cơ sở (mm) 2520
19 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.76
20 Trọng lượng toàn bộ (kg) 3125
21 Trọng lượng không tải (kg) 1690
22 Tải trọng định mức cả người (kg) 1240
23 Hệ thống treo trước Phụ thuộc lá nhíp
24 Hệ thống treo sau Phụ thuộc lá nhíp
25 Hệ thống phanh  
26 Phanh trước Tang trống  thủy lực trợ lực chân không
27 Phanh sau
28 Cỡ lốp 600-15
29 Số lốp 7
30 Trợ lực lái Không
31 Trục lái điều chỉnh độ nghiêng Không
32  Khóa cửa điện Không
33  Điều hòa nhiệt độ Không
34 Số chỗ ngồi 3
35  Vật liệu ghế Nỉ
36 AM/FM radio cassette
 

Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại

Xe Tải Vinaxuki 1T25
Điểm : 0,0 / 5 trong 19 đánh giá
1 VND Mua hàng
Miêu tả sản phẩm: Xe Tải Vinaxuki 1T25