ĐỘNG CƠ | QC480ZLQ |
Loại | Diesel, 04 kỳ, turbo tăng áp |
Dung tích xilanh | 2.672 cc |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 60kw/3.200 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | 206 N.m/1.600~2.200 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH (Trước /Sau) | Trợ lực phanh tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
|
Trước/Sau | 700-16 / Dual 700-16 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 5.220x 1.870 x 2.250mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | 3.500 x 1.780 x 380 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.640 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng không tải | 0 kg |
Tải trọng | 1500 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 0 kg |
Số chỗ ngồi | 02 |
Dung tích thùng nhiên liệu | L |
ĐỘNG CƠ | QC480ZLQ |
Loại | Diesel, 04 kỳ, turbo tăng áp |
Dung tích xilanh | 2.672 cc |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 60kw/3.200 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | 206 N.m/1.600~2.200 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH (Trước /Sau) | Trợ lực phanh tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
|
Trước/Sau | 700-16 / Dual 700-16 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 5.220x 1.870 x 2.250mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | 3.500 x 1.780 x 380 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.640 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng không tải | 0 kg |
Tải trọng | 1500 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 0 kg |
Số chỗ ngồi | 02 |
Dung tích thùng nhiên liệu | L |