ISUZU 9 tấn (thùng ngắn):
Bán trả góp: Trả trước 20 – 50%, từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Giao xe ngay!
THÔNG SỐ CHUNG VỀ XE TẢI ISUZU 9 TẤN THÙNG NGẮN
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT |
| FVR34L (4x2) (sát-xi ngắn) |
---|---|---|
Tự trọng của xe | kg | 4,650 |
Tổng trọng tải | kg | 15,100 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7,445 x 2,445 x 2,815 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4,245 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1,975 / 1,845 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 255 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng | mm | 5,335 |
Động cơ |
| 6HK1-E2N |
Công suất cực đại | Ps(kw)/rpm | 240 Ps (177 Kw) / 2,400 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 706 Nm / 1,450 rpm |
Hộp số |
| MZW6P, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
| Phanh dầu mạch kép, trợ lực khí nén |
Tốc độ tối đa | Km/h | 106 |
Khả năng leo dốc tối đa | % | 32,4 |
Lốp xe | Trước-sau | 10.00R20-14PR |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Máy phát điện |
| 24V-50A |
Số chổ ngồi | Người | 3 |
ISUZU 9 tấn (thùng ngắn):
Bán trả góp: Trả trước 20 – 50%, từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Giao xe ngay!
THÔNG SỐ CHUNG VỀ XE TẢI ISUZU 9 TẤN THÙNG NGẮN
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT |
| FVR34L (4x2) (sát-xi ngắn) |
---|---|---|
Tự trọng của xe | kg | 4,650 |
Tổng trọng tải | kg | 15,100 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7,445 x 2,445 x 2,815 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4,245 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1,975 / 1,845 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 255 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng | mm | 5,335 |
Động cơ |
| 6HK1-E2N |
Công suất cực đại | Ps(kw)/rpm | 240 Ps (177 Kw) / 2,400 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 706 Nm / 1,450 rpm |
Hộp số |
| MZW6P, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
| Phanh dầu mạch kép, trợ lực khí nén |
Tốc độ tối đa | Km/h | 106 |
Khả năng leo dốc tối đa | % | 32,4 |
Lốp xe | Trước-sau | 10.00R20-14PR |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Máy phát điện |
| 24V-50A |
Số chổ ngồi | Người | 3 |