ISUZU 6,2 tấn:
Bán trả góp: Trả trước 20 – 50%, từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Giao xe ngay!
THÔNG SỐ CHUNG VỀ XE TẢI ISUZU 6T2
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT |
| FRR90N (4x2) |
---|---|---|
Tự trọng của xe | kg | 3,120 |
Tổng trọng tải | kg | 10,400 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 8,390 x 2,180 x 2,510 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4,985 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1,800 / 1,660 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng | mm | 6,500 |
Động cơ |
| 4HK1-E2R |
Công suất cực đại | Ps(kw)/rpm | 190 Ps (139 Kw) / 2,600 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 510 Nm / 1,600 rpm |
Hộp số |
| MZW6P, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
| Phanh dầu mạch kép, trợ lực khí nén |
Tốc độ tối đa | Km/h | 110 |
Khả năng leo dốc tối đa | % | 45,1 |
Lốp xe | Trước-sau | 8.25R16-14PR |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Máy phát điện |
| 24V-50A |
Số chổ ngồi | Người | 3 |
ISUZU 6,2 tấn:
Bán trả góp: Trả trước 20 – 50%, từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Giao xe ngay!
THÔNG SỐ CHUNG VỀ XE TẢI ISUZU 6T2
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT |
| FRR90N (4x2) |
---|---|---|
Tự trọng của xe | kg | 3,120 |
Tổng trọng tải | kg | 10,400 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 8,390 x 2,180 x 2,510 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4,985 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1,800 / 1,660 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng | mm | 6,500 |
Động cơ |
| 4HK1-E2R |
Công suất cực đại | Ps(kw)/rpm | 190 Ps (139 Kw) / 2,600 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 510 Nm / 1,600 rpm |
Hộp số |
| MZW6P, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
| Phanh dầu mạch kép, trợ lực khí nén |
Tốc độ tối đa | Km/h | 110 |
Khả năng leo dốc tối đa | % | 45,1 |
Lốp xe | Trước-sau | 8.25R16-14PR |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Máy phát điện |
| 24V-50A |
Số chổ ngồi | Người | 3 |