ISUZU 3,95 tấn:
Bán trả góp: Trả trước 20 – 50%, từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Giao xe ngay
THÔNG SỐ CHUNG VỀ XE TẢI ISUZU 3T95
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT |
| NPR85K (4x2) |
---|---|---|
Tự trọng của xe | kg | 2,345 |
Tổng trọng tải | kg | 7,000 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6,750 x 2,060 x 2,300 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,845 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1,680 / 1,525 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 220 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng (CE) | mm | 5,000 |
Động cơ |
| 4JJ1-E2N, D-core Commonrail, Turbo Intercooler |
Công suất cực đại | Ps(kw)/rpm | 130 Ps (96 Kw) / 2,800 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 330 Nm / 1,600~2,600 rpm |
Hộp số |
| MYY6S, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
| Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không |
Tốc độ tối đa | Km/h | 105 |
Khả năng leo dốc tối đa | % | 38 |
Lốp xe | Trước-sau | 7.50/16.14PR |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Máy phát điện |
| 24V-50A |
Số chổ ngồi | Người | 3 |
ISUZU 3,95 tấn:
Bán trả góp: Trả trước 20 – 50%, từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Giao xe ngay
THÔNG SỐ CHUNG VỀ XE TẢI ISUZU 3T95
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT |
| NPR85K (4x2) |
---|---|---|
Tự trọng của xe | kg | 2,345 |
Tổng trọng tải | kg | 7,000 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6,750 x 2,060 x 2,300 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,845 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1,680 / 1,525 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 220 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng (CE) | mm | 5,000 |
Động cơ |
| 4JJ1-E2N, D-core Commonrail, Turbo Intercooler |
Công suất cực đại | Ps(kw)/rpm | 130 Ps (96 Kw) / 2,800 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 330 Nm / 1,600~2,600 rpm |
Hộp số |
| MYY6S, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
| Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không |
Tốc độ tối đa | Km/h | 105 |
Khả năng leo dốc tối đa | % | 38 |
Lốp xe | Trước-sau | 7.50/16.14PR |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Máy phát điện |
| 24V-50A |
Số chổ ngồi | Người | 3 |