- Xe tải hyundai 1T75 lắp ráp.
- Xe tải thùng mui kín.
- Cám kết với khách hàng 100% linh kiện nhập khẩu.
CHẤT LƯỢNG | Mới 100% | ||
MODEL | HD65 1T75 | ||
KIỂU DẪN ĐỘNG | 4x2, Tay lái thuận, 03 chỗ ngồi
| ||
ĐỘNG CƠ XE TẢI HYUNDAI 1T75 | Model: D4DB, kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, Euro 2
| ||
Dung tích xi lanh(cc) | 3,907 | ||
Công suất Max (Ps/rpm) | 120/2900 | ||
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) | 30/2000 | ||
Tỷ số nén | 18:1 | ||
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) | 12.9 | ||
HỘP SỐ | Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi
| ||
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE TAỈ HYUNDAI 1T75
| Kích thước ngoài (mm) | 6230x2030x2335 | |
Kích thước thùng (mm) | 4420x2120x2240 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3375 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.1 | ||
Khả năng vượt dốc | 420 | ||
Tự trọng (Kg) | 3220 | ||
Tải trọng (Kg) | 1775 | ||
Tổng trọng lượng (Kg) | 4995 | ||
Tốc độ tối đa (Km/h) | 113 | ||
Số chỗ ngồi | 03 | ||
Bình nhiên liệu (lít) | 100 | ||
CỠ LỐP | Trước/sau : 7.00R 16 – 10 PR
| ||
HỆ THỐNG LÁI | Cơ khí có trợ lực | ||
HỆ THỐNG PHANH | Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. | ||
HỆ THỐNG TREO | Nhíp hợp kim dạng nửa elip, ống giảm chấn thuỷ lực. | ||
NỘI THẤT | Điều hoà/Cassette
| có | |
TRANG THIẾT BỊ | 01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa.100% kinh kiện nhập khẩu từ hàn quốc.cam kết 100% linh kiện nhập khẩu hàn quốc. |
THÙNG MUI KÍN ĐÓNG TRÊN NỀN XE HYUNDAI 1T75
+ Vách ngoài bằng inox dập sóng chổng rỉ
+ Vách trong bằng tôn chống rỉ phẳng
+ Ở giữa có lớp cách nhiệt
+ khung xương bằng sắt hộp sơn chống rỉ
+ 4 trụ bằng sắt U đúc tiêu chuẩn
+ Đà dọc bằng U đúc
+ Đà ngang bằng U đúc
+ Bát thùng
+ Đĩa thùng
+ Hộp đèn sau
+ Cảng bảo vệ hông 2 bên
+ Cảng bảo vệ sau
+ Cửa hông
+ Đèn trong thùng
- Xe tải hyundai 1T75 lắp ráp.
- Xe tải thùng mui kín.
- Cám kết với khách hàng 100% linh kiện nhập khẩu.
CHẤT LƯỢNG | Mới 100% | ||
MODEL | HD65 1T75 | ||
KIỂU DẪN ĐỘNG | 4x2, Tay lái thuận, 03 chỗ ngồi
| ||
ĐỘNG CƠ XE TẢI HYUNDAI 1T75 | Model: D4DB, kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, Euro 2
| ||
Dung tích xi lanh(cc) | 3,907 | ||
Công suất Max (Ps/rpm) | 120/2900 | ||
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) | 30/2000 | ||
Tỷ số nén | 18:1 | ||
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) | 12.9 | ||
HỘP SỐ | Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi
| ||
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE TAỈ HYUNDAI 1T75
| Kích thước ngoài (mm) | 6230x2030x2335 | |
Kích thước thùng (mm) | 4420x2120x2240 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3375 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.1 | ||
Khả năng vượt dốc | 420 | ||
Tự trọng (Kg) | 3220 | ||
Tải trọng (Kg) | 1775 | ||
Tổng trọng lượng (Kg) | 4995 | ||
Tốc độ tối đa (Km/h) | 113 | ||
Số chỗ ngồi | 03 | ||
Bình nhiên liệu (lít) | 100 | ||
CỠ LỐP | Trước/sau : 7.00R 16 – 10 PR
| ||
HỆ THỐNG LÁI | Cơ khí có trợ lực | ||
HỆ THỐNG PHANH | Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. | ||
HỆ THỐNG TREO | Nhíp hợp kim dạng nửa elip, ống giảm chấn thuỷ lực. | ||
NỘI THẤT | Điều hoà/Cassette
| có | |
TRANG THIẾT BỊ | 01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa.100% kinh kiện nhập khẩu từ hàn quốc.cam kết 100% linh kiện nhập khẩu hàn quốc. |
THÙNG MUI KÍN ĐÓNG TRÊN NỀN XE HYUNDAI 1T75
+ Vách ngoài bằng inox dập sóng chổng rỉ
+ Vách trong bằng tôn chống rỉ phẳng
+ Ở giữa có lớp cách nhiệt
+ khung xương bằng sắt hộp sơn chống rỉ
+ 4 trụ bằng sắt U đúc tiêu chuẩn
+ Đà dọc bằng U đúc
+ Đà ngang bằng U đúc
+ Bát thùng
+ Đĩa thùng
+ Hộp đèn sau
+ Cảng bảo vệ hông 2 bên
+ Cảng bảo vệ sau
+ Cửa hông
+ Đèn trong thùng