Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | : | 5.965 x 1.860 x 2.135 mm |
Chiều dài cơ sở | : | 3.400 mm |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | : | 4.315 x 1.910 x 375 mm |
Công thức bánh xe | : | 4 x 2 |
Tự trọng bản thân | : | 2.270 kg |
Tải trọng cho phép | : | 1.950 kg |
Tổng tải trọng | : | 5.500 kg |
Số chỗ ngồi | : | 03 |
Đường kính xylanh & Hành trình piston | : | 102 x 118 mm |
Dung tích xylanh | : | 4.009 cc |
Công suất cực đại | : | 130- (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại | : | 363 - (1.800 vòng/phút) |
Thùng nhiên liệu | : | 100 |
Hộp số | : | Hộp số cơ khí,5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là vựơt tốc |
Hệ thống lái | : | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | : | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | : | 7.00 R – 16(7.00R – 16) |
Tốc độ cực đại | : | 113 km/h |
Khả năng vượt dốc | : | 51,1 Tan(e)% |
Cabin | : | Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Đà dọc | : | U đúc 80 dày 6mm |
Đà ngang | : | U đúc 80 |
Sàn thùng | : | Thép phẳng 2.5mm/thép gân 2.0mm |
Vách ngoài | : | Inox 430 chấn sóng (composite) |
Vách trong | : | Tôn mạ nhôm 0.5 mm |
Cửa, Bửng | : | 5 Bửng |
Cản Hông Sau | : | Sắt sơn vàng đen |
Vè chắn bùn | : | Inox |
Kèo tiếp | : | Ống tiếp ø27, tháo lắp được |
Trang bị tiêu chuẩn | : | 01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | : | 5.965 x 1.860 x 2.135 mm |
Chiều dài cơ sở | : | 3.400 mm |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | : | 4.315 x 1.910 x 375 mm |
Công thức bánh xe | : | 4 x 2 |
Tự trọng bản thân | : | 2.270 kg |
Tải trọng cho phép | : | 1.950 kg |
Tổng tải trọng | : | 5.500 kg |
Số chỗ ngồi | : | 03 |
Đường kính xylanh & Hành trình piston | : | 102 x 118 mm |
Dung tích xylanh | : | 4.009 cc |
Công suất cực đại | : | 130- (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại | : | 363 - (1.800 vòng/phút) |
Thùng nhiên liệu | : | 100 |
Hộp số | : | Hộp số cơ khí,5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là vựơt tốc |
Hệ thống lái | : | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | : | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | : | 7.00 R – 16(7.00R – 16) |
Tốc độ cực đại | : | 113 km/h |
Khả năng vượt dốc | : | 51,1 Tan(e)% |
Cabin | : | Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Đà dọc | : | U đúc 80 dày 6mm |
Đà ngang | : | U đúc 80 |
Sàn thùng | : | Thép phẳng 2.5mm/thép gân 2.0mm |
Vách ngoài | : | Inox 430 chấn sóng (composite) |
Vách trong | : | Tôn mạ nhôm 0.5 mm |
Cửa, Bửng | : | 5 Bửng |
Cản Hông Sau | : | Sắt sơn vàng đen |
Vè chắn bùn | : | Inox |
Kèo tiếp | : | Ống tiếp ø27, tháo lắp được |
Trang bị tiêu chuẩn | : | 01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |