Loại xe | HINO 16 TẤN DÀI _ HINO FL | |
Loại xe nền | HINO - FL8JTSL | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 11.450 x 2.500 x 3.930 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5.870 + 1.300 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm | 9.300 x 2.500 x 2.550 |
Công thức bánh xe | 6 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kG | 8.405 |
Trọng tải cho phép chở | kG | 15.400 |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 24.000 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | ||
Loại | Diesel HINO J08E-UF tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 112 x 130 |
Thể tích làm việc | cm3 | 7.684 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 260/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 745/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 200 |
Khung xe | ||
Hộp số | 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9 | |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo | Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip | |
Tỷ số truyền của cầu sau | 5,428 : 1 | |
Cỡ lốp | 11.00-20-16PR | |
Tốc độ cực đại | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc | θ% | 38 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 11,4 |
Cabin | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
Trang bị tiêu chuẩn | 01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |
Loại xe | HINO 16 TẤN DÀI _ HINO FL | |
Loại xe nền | HINO - FL8JTSL | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | mm | 11.450 x 2.500 x 3.930 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5.870 + 1.300 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao | mm | 9.300 x 2.500 x 2.550 |
Công thức bánh xe | 6 x 2 | |
Trọng lượng bản thân | kG | 8.405 |
Trọng tải cho phép chở | kG | 15.400 |
Trọng lượng toàn bộ | kG | 24.000 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | ||
Loại | Diesel HINO J08E-UF tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 112 x 130 |
Thể tích làm việc | cm3 | 7.684 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 260/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 745/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 200 |
Khung xe | ||
Hộp số | 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9 | |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo | Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip | |
Tỷ số truyền của cầu sau | 5,428 : 1 | |
Cỡ lốp | 11.00-20-16PR | |
Tốc độ cực đại | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc | θ% | 38 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 11,4 |
Cabin | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
Trang bị tiêu chuẩn | 01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |