Sản phẩm

03:22 ICT Thứ hai, 05/06/2023

Xe tải

Xe ben

Xe chuyên dụng

Xe du lịch

Xe khách


Xem ảnh lớn

Xe Tải Thaco Aumark 1T98

Giá cả: Liên hệ
Hotline:0911 77 86 68

Đánh giá : 0 điểm 1 2 3 4 5

THÔNG SỐ KỸ THUẬT


ĐỘNG CƠ
BJ493ZLQ1
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp
Dung tích xilanh
2.771 cc
Đường kính x Hành trình piston
93 x 102 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay
80 Kw/3.600 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
245 N.m/2.300 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG
 
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số
 
1st/2nd
4,717/2,513
3rd/4th
1,679/1,000
5th/Rev
0,784/4,497
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREO
 
Trước/Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
 
Trước/Sau
7.00-16/Dual 7.00-16
KÍCH THƯỚC
 
Kích thước tổng thể (D x R x C)
6.020 x 1.900 x 2.240 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
4.215 x 1.810 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau
1.530/1425 mm
Chiều dài cơ sở
3.360 mm
Khoảng sáng gầm xe
220 mm
TRỌNG LƯỢNG
 
Trọng lượng không tải
2.760 kg
Tải trọng
1.980 kg
Trọng lượng toàn bộ
4.935 kg
Số chỗ ngồi
03
ĐẶC TÍNH
 
Khả năng leo dốc
≥ 31%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
≤ 7,4 m
Mức tiêu hao nhiên liệu
≤ 15 l/100 km
Tốc độ tối đa
100 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu
80 l

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT


ĐỘNG CƠ
BJ493ZLQ1
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp
Dung tích xilanh
2.771 cc
Đường kính x Hành trình piston
93 x 102 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay
80 Kw/3.600 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
245 N.m/2.300 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG
 
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số
 
1st/2nd
4,717/2,513
3rd/4th
1,679/1,000
5th/Rev
0,784/4,497
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREO
 
Trước/Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
 
Trước/Sau
7.00-16/Dual 7.00-16
KÍCH THƯỚC
 
Kích thước tổng thể (D x R x C)
6.020 x 1.900 x 2.240 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
4.215 x 1.810 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau
1.530/1425 mm
Chiều dài cơ sở
3.360 mm
Khoảng sáng gầm xe
220 mm
TRỌNG LƯỢNG
 
Trọng lượng không tải
2.760 kg
Tải trọng
1.980 kg
Trọng lượng toàn bộ
4.935 kg
Số chỗ ngồi
03
ĐẶC TÍNH
 
Khả năng leo dốc
≥ 31%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
≤ 7,4 m
Mức tiêu hao nhiên liệu
≤ 15 l/100 km
Tốc độ tối đa
100 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu
80 l

 

Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại

Xe Tải Thaco Aumark 1T98
Điểm : 0,0 / 5 trong 19 đánh giá
1 VND Mua hàng
Miêu tả sản phẩm: Xe Tải Thaco Aumark 1T98