TSKT Model Specifications | HOYUN 6X4 ZZ4255S2945V | |
---|---|---|
Sức kéo (kg) | 39700 | |
Tự trọng | 9300 | |
Tổng tải trọng thiết kế (kg) | 25000 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 90 | |
Khả năng leo dốc (%) | 45 | |
Kích thước bao (mm) | 6635 * 2496 * 3850 | |
Khoảng cách trục cơ sở (mm) | 2925 + 1350 | |
Động cơ | Model | WD615.47. Động cơ EURO II |
Công suất động cơ | 371hp (273 kw) | |
Hộp số | Model | Fuller 9 (9 tiến 1 lùi) |
Cầu | ST16 AXLE | |
Vôlăng | ZF8098. Tay lái thuỷ lực có trợ lực | |
Cabin | Cabin CNHTC – HOYUN. Có điều hòa | |
Lốp xe | 12.00-20. La-gioăng 8.5-20 thép 10 lỗ | |
Hình thức dẫn động | 6*4 |
TSKT Model Specifications | HOYUN 6X4 ZZ4255S2945V | |
---|---|---|
Sức kéo (kg) | 39700 | |
Tự trọng | 9300 | |
Tổng tải trọng thiết kế (kg) | 25000 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 90 | |
Khả năng leo dốc (%) | 45 | |
Kích thước bao (mm) | 6635 * 2496 * 3850 | |
Khoảng cách trục cơ sở (mm) | 2925 + 1350 | |
Động cơ | Model | WD615.47. Động cơ EURO II |
Công suất động cơ | 371hp (273 kw) | |
Hộp số | Model | Fuller 9 (9 tiến 1 lùi) |
Cầu | ST16 AXLE | |
Vôlăng | ZF8098. Tay lái thuỷ lực có trợ lực | |
Cabin | Cabin CNHTC – HOYUN. Có điều hòa | |
Lốp xe | 12.00-20. La-gioăng 8.5-20 thép 10 lỗ | |
Hình thức dẫn động | 6*4 |