Sản phẩm

07:56 ICT Thứ tư, 06/12/2023

Xe tải

Xe ben

Xe chuyên dụng

Xe du lịch

Xe khách


Xem ảnh lớn

ĐẦU KÉO HYUNDAI HD700

Giá cả: Liên hệ
Hotline:0911 77 86 68

Đánh giá : 1 điểm 1 2 3 4 5

Thông số/ Model

HD700

HD1000

Loại xe

Đầu kéo

Loại cabin                                      

Có gường nằm

Công thức bánh xe

LHD 6 x 4

Loại động cơ

D6AC

D6CA41

D6CB41

Turbo Intercooler, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Động cơ dầu, phun nhiên liệu trực tiếp, Euro II

Dung tích xilanh ( cc)

11.149

12.920

12.300

Đường kính x Hành trình piston ( mm)

130 x 140

133 x 155

130 x 155

Công suất cực đại ( Ps/ rpm)

340/ 2.000

410/ 1.900

410/ 1.900

Mô men xoắn cực đại ( kg.m/ rpm)

148/ 1.200

188/ 1.500

188/ 1.500

Tỉ số nén

17 : 1 

Hộp số

Loại

M12S2 x 5

H160S2 x 5

ZF16S151

Tay số

10 số sàn, 2 chế độ,

đồng tốc từ 2 đến 10

16 số sàn, 2 chế độ,

đồng tốc từ số 1 đến 16

Tỉ số truyền

Số 1 ( Nhanh/ chậm)

9,153/ 7,145

13,80/ 11,54

Số 2 ( Nhanh/ chậm)

4,783/ 3,733

9,49/ 7,93

Số 3 ( Nhanh/ chậm)

2,765/ 2,158

6,53/ 5,46

Số 4 ( Nhanh/ chậm)

1,666/ 1,301

4,57/ 3,82

Số 5 ( Nhanh/ chậm)

1,000/ 0,780

3,02/ 2,53

Số 6 ( Nhanh/ chậm)

 

2,08/ 1,74

Số 7 ( Nhanh/ chậm)

 

1,43/ 1,20

Số 8 ( Nhanh/ chậm)

 

1,00/ 0,84

Số lùi ( Nhanh/ chậm)

8,105/ 6,327

12,92/ 1,080

Kích thước ( mm)

Chiều dài cơ sở

4.350 ( 3.050 + 1.300)

Chiều dài tổng thể

6.685

Chiều rộng tổng thể

2.495

Chiều cao tổng thể ( cả kệ điều hòa)

3.130 ( 3.980)

Vệt bánh xe

Trước

2.040

Sau

1.850

Trọng lượng ( kg)

Trọng lượng không tải

8.780

8.930

9.060

Phân bổ trục trước

4.300

4.600

4.640

Phân bổ trục sau

4.480

4.420

Tải trọng cho phép kéo ( kg)

Trên 20.000

Trọng lượng toàn bộ

30.130

Phân bổ trục trước

6.530

Phân bổ trục sau

11.800 x 2

Tốc độ cực đại ( Km/ h)

99

120

Khả năng leo dốc tối đa ( tan Ø)

0,537

0,855

Bán kính quay vòng nhỏ nhất ( m)

6,8

Lốp xe ( Trước/ Sau)

STD : 11.00 - R20/ 16PR

Hệ thống điện

Ắc quy

12V x 2 - 150AH tại 20 Hr

Dao điện

24V - 60A

24V - 80A

Đề

24V - 6,0Kw

Dung tích thùng nhiên liệu ( lít)

350 lít ( thùng sắt), 380 lít ( thùng nhôm)

 
Hãy quyết định và liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và có báo giá tốt nhất

Thông số/ Model

HD700

HD1000

Loại xe

Đầu kéo

Loại cabin                                      

Có gường nằm

Công thức bánh xe

LHD 6 x 4

Loại động cơ

D6AC

D6CA41

D6CB41

Turbo Intercooler, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Động cơ dầu, phun nhiên liệu trực tiếp, Euro II

Dung tích xilanh ( cc)

11.149

12.920

12.300

Đường kính x Hành trình piston ( mm)

130 x 140

133 x 155

130 x 155

Công suất cực đại ( Ps/ rpm)

340/ 2.000

410/ 1.900

410/ 1.900

Mô men xoắn cực đại ( kg.m/ rpm)

148/ 1.200

188/ 1.500

188/ 1.500

Tỉ số nén

17 : 1 

Hộp số

Loại

M12S2 x 5

H160S2 x 5

ZF16S151

Tay số

10 số sàn, 2 chế độ,

đồng tốc từ 2 đến 10

16 số sàn, 2 chế độ,

đồng tốc từ số 1 đến 16

Tỉ số truyền

Số 1 ( Nhanh/ chậm)

9,153/ 7,145

13,80/ 11,54

Số 2 ( Nhanh/ chậm)

4,783/ 3,733

9,49/ 7,93

Số 3 ( Nhanh/ chậm)

2,765/ 2,158

6,53/ 5,46

Số 4 ( Nhanh/ chậm)

1,666/ 1,301

4,57/ 3,82

Số 5 ( Nhanh/ chậm)

1,000/ 0,780

3,02/ 2,53

Số 6 ( Nhanh/ chậm)

 

2,08/ 1,74

Số 7 ( Nhanh/ chậm)

 

1,43/ 1,20

Số 8 ( Nhanh/ chậm)

 

1,00/ 0,84

Số lùi ( Nhanh/ chậm)

8,105/ 6,327

12,92/ 1,080

Kích thước ( mm)

Chiều dài cơ sở

4.350 ( 3.050 + 1.300)

Chiều dài tổng thể

6.685

Chiều rộng tổng thể

2.495

Chiều cao tổng thể ( cả kệ điều hòa)

3.130 ( 3.980)

Vệt bánh xe

Trước

2.040

Sau

1.850

Trọng lượng ( kg)

Trọng lượng không tải

8.780

8.930

9.060

Phân bổ trục trước

4.300

4.600

4.640

Phân bổ trục sau

4.480

4.420

Tải trọng cho phép kéo ( kg)

Trên 20.000

Trọng lượng toàn bộ

30.130

Phân bổ trục trước

6.530

Phân bổ trục sau

11.800 x 2

Tốc độ cực đại ( Km/ h)

99

120

Khả năng leo dốc tối đa ( tan Ø)

0,537

0,855

Bán kính quay vòng nhỏ nhất ( m)

6,8

Lốp xe ( Trước/ Sau)

STD : 11.00 - R20/ 16PR

Hệ thống điện

Ắc quy

12V x 2 - 150AH tại 20 Hr

Dao điện

24V - 60A

24V - 80A

Đề

24V - 6,0Kw

Dung tích thùng nhiên liệu ( lít)

350 lít ( thùng sắt), 380 lít ( thùng nhôm)

 
Hãy quyết định và liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và có báo giá tốt nhất
Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại

ĐẦU KÉO HYUNDAI HD700
Điểm : 0,2 / 5 trong 19 đánh giá
1 VND Mua hàng
Miêu tả sản phẩm: ĐẦU KÉO HYUNDAI HD700