XE ĐẦU KÉO HOWO 6X4 340HP ZZ4257N324GC1 CABIN T5
Model | ZZ4257N324GC1 | |
Nhà sản xuất: SINOTRUK Kiểu loại : MC07.34-30, tiêu chuẩn khí thải Euro III Động cơ diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp 6 Xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian Công suất Max: 340hp(245Kw) tại 2300 v/ph Moomen xoắn Max: 1250Nm tại 1200~1800 v/ph Đường kính và hành trình Piston: 108 x 125mm; Dung tích Xilanh: 6.87L; Tỷ số nén: 16.5:1; Suất tiêu hao nhiên liệu:220g/kWh; Máy nén khí cánh quạt cứng | ||
Ly Hợp | Ly hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số
| - Kiểu loại: HW19712CL, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi - tỷ số truyền: 11.80; 9.17; 7.10; 5.61; 4.38; 3.44; 2.70; 2.10; 1.62; 1.28; 1.00; 0.79; R(1)10.85 ; R(2) 2.48. | |
Cầu trước | Hệ thống lái với tiết diện hình chữ T giao nhau | |
Cầu sau | - Tỷ số truyền: 5.29 | |
Khung xe | - Khung thang song song, tiết diện 270 × 85 × 8mm - Hệ thống treo trước: 3 lá nhíp, dạng bán elip, giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. - Hệ thống treo sau: 5 lá nhíp, dạng bán elip cùng với bộ chuyển hướng. - Thể tích bình chứa nhiên liệu: 400 L. | |
Hệ thống lái | - D39, tay lái thủy lực cùng với trợ lực. - Tỷ số truyền: 20.5:01 | |
Hệ thống phanh | - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác động lên bánh sau. - Phanh phụ: phanh động cơ. | |
Bánh xe và Kiểu loại | - Lazăng: 8.00-20, thép 10 lỗ. - Cỡ lốp: 11.00R20 | |
Cabin
| - Cabin T5G-W, cabin dài. - Có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăngten cho radio, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, trang bị radio stereo / cassette, tấm che nắng, giường đơn với sự hỗ trợ 4 điểm treo và giảm xóc với ổn định ngang. Còi hơi, dây đai an toàn, vô lăng lái có thể điều chỉnh, điều hòa không khí. | |
Hệ thống điện | - Điện áp: 24V; Máy khởi động: 24V, 5.4KW . - Máy phát điện: 3 pha, 28V, 1540W; - Ắc quy: 2 × 12, 165Ah - Châm thuốc, còi, đèn pha, đèn sương mù, đèn phanh, chỉ báo và đèn lùi. | |
Kích thước (mm)
| Chiều dài cơ sở : Vệt bánh xe trước : Vệt bánh xe sau : Nhô trước : Nhô sau : Góc tiếp cận (0) : Góc khởi hành (0): Kích thước tổng thể: | 3200+1400 2035 1830/1830 1430 700 22 62 6730×2496×3035 |
Trọng lượng (kg)
| - Khối lượng chuyên chở - Tự trọng - Tổng trọng lượng đầu kéo - Tải trọng phân bố lên trục trước - Tải trọng phân bố lên trục sau | 16770 8100 6000 13000x2 |
Đặc tính chuyển động | Tốc độ lớn nhất (km/h) Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) Lượng tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | 108 ≤24 ≤40 |
XE ĐẦU KÉO HOWO 6X4 340HP ZZ4257N324GC1 CABIN T5
Model | ZZ4257N324GC1 | |
Nhà sản xuất: SINOTRUK Kiểu loại : MC07.34-30, tiêu chuẩn khí thải Euro III Động cơ diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp 6 Xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian Công suất Max: 340hp(245Kw) tại 2300 v/ph Moomen xoắn Max: 1250Nm tại 1200~1800 v/ph Đường kính và hành trình Piston: 108 x 125mm; Dung tích Xilanh: 6.87L; Tỷ số nén: 16.5:1; Suất tiêu hao nhiên liệu:220g/kWh; Máy nén khí cánh quạt cứng | ||
Ly Hợp | Ly hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số
| - Kiểu loại: HW19712CL, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi - tỷ số truyền: 11.80; 9.17; 7.10; 5.61; 4.38; 3.44; 2.70; 2.10; 1.62; 1.28; 1.00; 0.79; R(1)10.85 ; R(2) 2.48. | |
Cầu trước | Hệ thống lái với tiết diện hình chữ T giao nhau | |
Cầu sau | - Tỷ số truyền: 5.29 | |
Khung xe | - Khung thang song song, tiết diện 270 × 85 × 8mm - Hệ thống treo trước: 3 lá nhíp, dạng bán elip, giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. - Hệ thống treo sau: 5 lá nhíp, dạng bán elip cùng với bộ chuyển hướng. - Thể tích bình chứa nhiên liệu: 400 L. | |
Hệ thống lái | - D39, tay lái thủy lực cùng với trợ lực. - Tỷ số truyền: 20.5:01 | |
Hệ thống phanh | - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác động lên bánh sau. - Phanh phụ: phanh động cơ. | |
Bánh xe và Kiểu loại | - Lazăng: 8.00-20, thép 10 lỗ. - Cỡ lốp: 11.00R20 | |
Cabin
| - Cabin T5G-W, cabin dài. - Có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăngten cho radio, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, trang bị radio stereo / cassette, tấm che nắng, giường đơn với sự hỗ trợ 4 điểm treo và giảm xóc với ổn định ngang. Còi hơi, dây đai an toàn, vô lăng lái có thể điều chỉnh, điều hòa không khí. | |
Hệ thống điện | - Điện áp: 24V; Máy khởi động: 24V, 5.4KW . - Máy phát điện: 3 pha, 28V, 1540W; - Ắc quy: 2 × 12, 165Ah - Châm thuốc, còi, đèn pha, đèn sương mù, đèn phanh, chỉ báo và đèn lùi. | |
Kích thước (mm)
| Chiều dài cơ sở : Vệt bánh xe trước : Vệt bánh xe sau : Nhô trước : Nhô sau : Góc tiếp cận (0) : Góc khởi hành (0): Kích thước tổng thể: | 3200+1400 2035 1830/1830 1430 700 22 62 6730×2496×3035 |
Trọng lượng (kg)
| - Khối lượng chuyên chở - Tự trọng - Tổng trọng lượng đầu kéo - Tải trọng phân bố lên trục trước - Tải trọng phân bố lên trục sau | 16770 8100 6000 13000x2 |
Đặc tính chuyển động | Tốc độ lớn nhất (km/h) Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) Lượng tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | 108 ≤24 ≤40 |