XE ĐẦU KÉO HOWO 4 CHÂN
Model | ZZ3317S3867W |
Động cơ | - Kiểu loại: WD615.47, tiêu chuẩn khí thải EURO II - Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp - 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian - Công suất max: 371hp (mã lực)/2200 (v/ph) - Mômen max: 1500 (Nm)/1100-1600 (v/ph) - Đường kính x hành trình pistong: 126 x 130 mm - Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1 - Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L - Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L - Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 800C - Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Li hợp | - Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | - Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi |
Cầu trước | - Tải trọng 7x2 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. |
Cầu sau | - Tải trọng 15x2 tấn. Tỷ số truyền: 5.73 |
Khung xe | - Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300x80x8 (mm), các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê. |
Hệ thống treo | - Hệ thống treo trước: 14 lá nhíp, bản 90 mm, dày 12 mm, dạng bán elip. + Giảm xóc: giảm chấn thủy lực trên cầu trước. - Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bản 90 mm, dày 24 mm, dạng bán elip. |
Hệ thống nâng hạ | - Ben đầu HYVA, 04 đốt ben. |
Hệ thống điện | - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw - Máy phát điện 28V, 1540 W - Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah |
Kích thước (mm) | - Chiều dài cơ sở: 1800 + 3800 + 1350 - Vệt bánh xe trước: 2041 - Vệt bánh xe sau: 1830 - Kích thước tổng thể: 10700 x 2496 x 3430 mm - Kích thước thùng 7800 x 2300 x 1800 mm (32,29 m3) - Thành thùng dày 8 mm, sàn thùng dày 10 mm. |
Trọng lượng (kg) | - Tải trọng: 11000 - Tự trọng: 18000 - Tổng trọng lượng: 31000 - Tải trọng phân bố lên cầu trước: 13500 - Tải trọng phân bố lên cầu sau: 17500 |
Đặc tích chuyển động | - Tốc độ lớn nhất: 75 km/h - Độ dốc lớn nhất vượt được: 40% - Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km) - Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 300 L. |
XE ĐẦU KÉO HOWO 4 CHÂN
Model | ZZ3317S3867W |
Động cơ | - Kiểu loại: WD615.47, tiêu chuẩn khí thải EURO II - Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp - 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian - Công suất max: 371hp (mã lực)/2200 (v/ph) - Mômen max: 1500 (Nm)/1100-1600 (v/ph) - Đường kính x hành trình pistong: 126 x 130 mm - Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1 - Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L - Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L - Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 800C - Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Li hợp | - Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | - Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi |
Cầu trước | - Tải trọng 7x2 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. |
Cầu sau | - Tải trọng 15x2 tấn. Tỷ số truyền: 5.73 |
Khung xe | - Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300x80x8 (mm), các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê. |
Hệ thống treo | - Hệ thống treo trước: 14 lá nhíp, bản 90 mm, dày 12 mm, dạng bán elip. + Giảm xóc: giảm chấn thủy lực trên cầu trước. - Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bản 90 mm, dày 24 mm, dạng bán elip. |
Hệ thống nâng hạ | - Ben đầu HYVA, 04 đốt ben. |
Hệ thống điện | - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw - Máy phát điện 28V, 1540 W - Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah |
Kích thước (mm) | - Chiều dài cơ sở: 1800 + 3800 + 1350 - Vệt bánh xe trước: 2041 - Vệt bánh xe sau: 1830 - Kích thước tổng thể: 10700 x 2496 x 3430 mm - Kích thước thùng 7800 x 2300 x 1800 mm (32,29 m3) - Thành thùng dày 8 mm, sàn thùng dày 10 mm. |
Trọng lượng (kg) | - Tải trọng: 11000 - Tự trọng: 18000 - Tổng trọng lượng: 31000 - Tải trọng phân bố lên cầu trước: 13500 - Tải trọng phân bố lên cầu sau: 17500 |
Đặc tích chuyển động | - Tốc độ lớn nhất: 75 km/h - Độ dốc lớn nhất vượt được: 40% - Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km) - Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 300 L. |