Động cơ | Diesel CRDi 2.5L, VGT (Turbo tăng áp) |
Kiểu động cơ | D4CB, 4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh | 2497 cc |
Hộp số | Số sàn 05 số tiến, 01 số lùi |
Công suất cực đại | 128(172)3800 KW(Hp)/vòng/phút |
Dung tích bình nhiên liệu | 75 lít |
Kích thước tổng thể | Dài x rộng x cao: 5.125 x 1.920 x 1.925 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3200 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm |
Lốp xe | 215/70R16, mâm đúc hợp kim nhôm |
Trọng lương bản thân | 2235 Kg |
Trọng lương tòan bộ | 2560 Kg |
Số chỗ ngồi | 05 chỗ |
Trang thiết bị trên xe:
Hệ thống điều hòa không khí 02 dàn lanh, trước và sau |
Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh độ nghiêng theo ý người lái |
Khóa cửa trung tâm |
Đồng hồ điện tử, đồng hồ đo vòng tua máy |
Dàn âm thanh: Radio Casete (02 loa trước, 01 loa sau) |
Ghế bọc simili cao cấp |
Cửa sổ bên người lái điều khiển tự động lên xuống |
Vách ngăn riêng giữa cabin và khoang bệnh nhân |
Kính màu cao cấp |
Đuôi cá kết hợp đèn báo phanh |
Hệ thống an toàn
Túi khí cho người lái xe |
Hệ thống phanh : hệ thống chống bó cứng phanh ABS, thắng đĩa cho cả 04 bánh |
Hệ thống treo: Trước kiểu MacPherson, sau liên kết đa điểm dạng lò xo, đĩa tản nhiệt |
Cảm biến lùi (04 mắt) |
Trang thiết bị cứu thương :
- Cáng di động (cáng chính) dùng làm giường nằm hoặc có thể dùng làm dạng ghế khi cần. - Cáng phụ: tiện gọn cho việc di chuyển những nơi nhỏ hẹp |
Hệ thống đèn trần trong khoang bệnh nhân |
Giá treo dịch truyền |
Bình chứa oxy |
Tủ chứa dụng cụ y tế |
Đèn ưu tiên dài trên nóc xe dạng xoay trước và sau (01 chính, 02 phụ) |
Tổ hợp còi hú đa giọng và Micro, loa phát thanh |
Hệ thống quạt thông gió cho khoang bệnh nhân |
Ổ cắm điện 12V |
Động cơ | Diesel CRDi 2.5L, VGT (Turbo tăng áp) |
Kiểu động cơ | D4CB, 4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh | 2497 cc |
Hộp số | Số sàn 05 số tiến, 01 số lùi |
Công suất cực đại | 128(172)3800 KW(Hp)/vòng/phút |
Dung tích bình nhiên liệu | 75 lít |
Kích thước tổng thể | Dài x rộng x cao: 5.125 x 1.920 x 1.925 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3200 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm |
Lốp xe | 215/70R16, mâm đúc hợp kim nhôm |
Trọng lương bản thân | 2235 Kg |
Trọng lương tòan bộ | 2560 Kg |
Số chỗ ngồi | 05 chỗ |
Trang thiết bị trên xe:
Hệ thống điều hòa không khí 02 dàn lanh, trước và sau |
Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh độ nghiêng theo ý người lái |
Khóa cửa trung tâm |
Đồng hồ điện tử, đồng hồ đo vòng tua máy |
Dàn âm thanh: Radio Casete (02 loa trước, 01 loa sau) |
Ghế bọc simili cao cấp |
Cửa sổ bên người lái điều khiển tự động lên xuống |
Vách ngăn riêng giữa cabin và khoang bệnh nhân |
Kính màu cao cấp |
Đuôi cá kết hợp đèn báo phanh |
Hệ thống an toàn
Túi khí cho người lái xe |
Hệ thống phanh : hệ thống chống bó cứng phanh ABS, thắng đĩa cho cả 04 bánh |
Hệ thống treo: Trước kiểu MacPherson, sau liên kết đa điểm dạng lò xo, đĩa tản nhiệt |
Cảm biến lùi (04 mắt) |
Trang thiết bị cứu thương :
- Cáng di động (cáng chính) dùng làm giường nằm hoặc có thể dùng làm dạng ghế khi cần. - Cáng phụ: tiện gọn cho việc di chuyển những nơi nhỏ hẹp |
Hệ thống đèn trần trong khoang bệnh nhân |
Giá treo dịch truyền |
Bình chứa oxy |
Tủ chứa dụng cụ y tế |
Đèn ưu tiên dài trên nóc xe dạng xoay trước và sau (01 chính, 02 phụ) |
Tổ hợp còi hú đa giọng và Micro, loa phát thanh |
Hệ thống quạt thông gió cho khoang bệnh nhân |
Ổ cắm điện 12V |