XE BUS HINO
MODEL | RK1JSTL | RK1JSTU | |
Số quy cách | SA – RK043B | S-RK003 | |
Vị trí tay lái | Tay lái thuận | ||
Công thức bánh xe | 4 x 2 | 4 x 2 | |
Kích thước xe | Chiều dài toàn bộ (mm) | 11.200 | 11.470 |
Chiều rộng toàn bộ (mm) | 2.430 | 2.450 | |
Chiều cao toàn bộ (mm) | 1.770 | 1.875 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6.000 | 6.000 | |
Trọng lượng xe | Tự trọng xe (kg) | 5.050 (gồm lốp dự phòng) | 5.180 |
Phân bổ cầu trước (kg) | 1.270 | 1.550 | |
Phân bổ cầu sau (kg) | 3.780 | 3.630 | |
Khả năng vận hành (Trong điều kiện toàn tải) | Tốc độ cực đại (km/h) | 125 | 108 |
Khả năng vượt dốc q(%) | 37.7 | 44.7 | |
Khả năng chịu tải | Sức chở cho phép của cầu trước (kg) | 5.000 | 5.000 |
Sức chở cho phép của cầu sau (kg) | 9.200 | 9.200 | |
Tải trọng của lốp trước (kg) | 5.000 | 5.300 | |
Tải trọng của lốp sau (kg) | 9,200 | 9.720 | |
Tổng tải trọng xe | 14.000 | 14.000 | |
Động cơ | H I N O J08C-TK Diesel, Tua bin tăng nạp, 4 thì, 6 máy thẳng hàng, Trục cam treo, làm mát bằng nước, dạng phun trực tiếp | ||
Công suất cực đại | JIS GROSS: 184 kW {250 PS} tại tốc độ vòng quay 2,500 v/phút ISO NET: 177 kW {241 PS} tại tốc độ vòng quay 2,500 v/phút | ||
Mô men xoắn cực đại | JIS GROSS: 745 N.m {76 kgf.m} tại tốc độ vòng quay 1,500 v/phút ISO NET: 739 N.m {75.4 kgf.m} tại tốc độ v/quay 1,500 /phút | ||
Tốc độ lớn nhất | 2.900 vòng/phút | ||
Ly hợp | Loại đĩa khô, đơn với lò xo giảm chấn, điều khiển thuỷ lực | ||
Hộp số | 6 số, Truyền động trực tiếp, đồng tốc từ số 2 đến số 6 Tỷ số truyền: Số 1: 8.189 : 1 Số 6: 1.000 : 1 | ||
Cầu sau | Treo phụ thuộc, giảm tốc một cấp, truyền lực chính bằng cặp bánh răng hy-pô-ít Tỷ số truyền 5.125 : 1 | ||
Cầu trước | Kiểu dầm chữ I | ||
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, hai dòng, tác động kép, dạng cơ cấu cam quay | ||
Phanh dừng | Phanh lò xo, tác động lên bánh sau | ||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc tuần hoàn với trợ lực thuỷ lực | ||
Hệ thống treo | Trước | Các lá nhíp dạng bán E-lip có trang bị giảm chấn và thanh soắn ổn định | |
Sau | Các lá nhíp dạng bán E-lip có trang bị giảm chấn và thanh soắn ổn định | ||
Bánh xe | Loại bánh xe 8 đai ốc (theo tiêu chuẩn JIS ) | ||
Lốp xe | 10.00 – 20 – 14PR 07- lốp (kể cả lốp dự phòng) | ||
Thùng nhiên liệu | Dung tích 250 L | ||
Khung xe | Kiểu hình bậc thang, tiết diện hình chữ C | ||
Lọc khí | Phần tử lọc bằng giấy | ||
Thiết bị điện | Ắc quy | 12 V x 2, đấu nối tiếp. 540 kC (150 Ah) tại định mức 20 tiếng | 12 V x 2, đấu nối tiếp. 432 kC (120 Ah) tại định mức 20 tiếng |
Máy phát | 24 V – 120 A |
XE BUS HINO
MODEL | RK1JSTL | RK1JSTU | |
Số quy cách | SA – RK043B | S-RK003 | |
Vị trí tay lái | Tay lái thuận | ||
Công thức bánh xe | 4 x 2 | 4 x 2 | |
Kích thước xe | Chiều dài toàn bộ (mm) | 11.200 | 11.470 |
Chiều rộng toàn bộ (mm) | 2.430 | 2.450 | |
Chiều cao toàn bộ (mm) | 1.770 | 1.875 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6.000 | 6.000 | |
Trọng lượng xe | Tự trọng xe (kg) | 5.050 (gồm lốp dự phòng) | 5.180 |
Phân bổ cầu trước (kg) | 1.270 | 1.550 | |
Phân bổ cầu sau (kg) | 3.780 | 3.630 | |
Khả năng vận hành (Trong điều kiện toàn tải) | Tốc độ cực đại (km/h) | 125 | 108 |
Khả năng vượt dốc q(%) | 37.7 | 44.7 | |
Khả năng chịu tải | Sức chở cho phép của cầu trước (kg) | 5.000 | 5.000 |
Sức chở cho phép của cầu sau (kg) | 9.200 | 9.200 | |
Tải trọng của lốp trước (kg) | 5.000 | 5.300 | |
Tải trọng của lốp sau (kg) | 9,200 | 9.720 | |
Tổng tải trọng xe | 14.000 | 14.000 | |
Động cơ | H I N O J08C-TK Diesel, Tua bin tăng nạp, 4 thì, 6 máy thẳng hàng, Trục cam treo, làm mát bằng nước, dạng phun trực tiếp | ||
Công suất cực đại | JIS GROSS: 184 kW {250 PS} tại tốc độ vòng quay 2,500 v/phút ISO NET: 177 kW {241 PS} tại tốc độ vòng quay 2,500 v/phút | ||
Mô men xoắn cực đại | JIS GROSS: 745 N.m {76 kgf.m} tại tốc độ vòng quay 1,500 v/phút ISO NET: 739 N.m {75.4 kgf.m} tại tốc độ v/quay 1,500 /phút | ||
Tốc độ lớn nhất | 2.900 vòng/phút | ||
Ly hợp | Loại đĩa khô, đơn với lò xo giảm chấn, điều khiển thuỷ lực | ||
Hộp số | 6 số, Truyền động trực tiếp, đồng tốc từ số 2 đến số 6 Tỷ số truyền: Số 1: 8.189 : 1 Số 6: 1.000 : 1 | ||
Cầu sau | Treo phụ thuộc, giảm tốc một cấp, truyền lực chính bằng cặp bánh răng hy-pô-ít Tỷ số truyền 5.125 : 1 | ||
Cầu trước | Kiểu dầm chữ I | ||
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, hai dòng, tác động kép, dạng cơ cấu cam quay | ||
Phanh dừng | Phanh lò xo, tác động lên bánh sau | ||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc tuần hoàn với trợ lực thuỷ lực | ||
Hệ thống treo | Trước | Các lá nhíp dạng bán E-lip có trang bị giảm chấn và thanh soắn ổn định | |
Sau | Các lá nhíp dạng bán E-lip có trang bị giảm chấn và thanh soắn ổn định | ||
Bánh xe | Loại bánh xe 8 đai ốc (theo tiêu chuẩn JIS ) | ||
Lốp xe | 10.00 – 20 – 14PR 07- lốp (kể cả lốp dự phòng) | ||
Thùng nhiên liệu | Dung tích 250 L | ||
Khung xe | Kiểu hình bậc thang, tiết diện hình chữ C | ||
Lọc khí | Phần tử lọc bằng giấy | ||
Thiết bị điện | Ắc quy | 12 V x 2, đấu nối tiếp. 540 kC (150 Ah) tại định mức 20 tiếng | 12 V x 2, đấu nối tiếp. 432 kC (120 Ah) tại định mức 20 tiếng |
Máy phát | 24 V – 120 A |