TOYOTA VIOS 1.5G
Vios 1.5G | ||
Động cơ | 1.5 lít (1NZ-FE, xăng không chì) | |
Hộp số | 5 số tay | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||
Dài x Rông x Cao | mm | 4285 x 1695 x 1450 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2500 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 158 |
Trọng lượng không tải | kg | 950 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1480 |
KHUNG XE | ||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu McPherson với thanh cân bằng |
Sau | Thanh xoắn ETA với thanh cân bằng | |
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa thông gió/Đĩa | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 4.9 |
Dung tích bình xăng | lít | 45 |
Vỏ và mâm xe | 185/55 R15 Mâm đúc | |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | 4 xy lanh thẳng hàng, cam kép VVT-i | |
Dung tích công tác | cc | 1497 |
Công suất tối đa (EEC Net) | HP/rpm | 107/6000 |
Mô men xoắn tối đa (EEC Net) | Kg.m/rpm | 14.5/4200 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI (Phun nhiên liệu điện tử) | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||
Đèn trước và cụm đèn sau | Halogen, phản xạ đa chiều | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn báo rẽ bên hông xe | Có | |
Cửa sổ, khoá cửa và kính chiếu hậu | Điều khiển điện | |
Hộp để đồ trên bảng điều khiển | Có | |
Khay đựng đồ dưới gầm ghế | Có | |
Bảng đồng hồ | Kiểu Analog | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Tay lái trợ lưc điều chỉnh độ nghiêng | Có | |
Ghế người lái điều chỉnh độ cao | Có | |
Điều hoà nhiệt độ | Điều khiển tay | |
Hệ thống âm thanh | AF/FM,Cassatte CD 6 đĩa, MP3, 4, loa | |
Chốt khoá bảo vệ trẻ em | Có | |
Dây đai an toàn các ghế | Có |
TOYOTA VIOS 1.5G
Vios 1.5G | ||
Động cơ | 1.5 lít (1NZ-FE, xăng không chì) | |
Hộp số | 5 số tay | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||
Dài x Rông x Cao | mm | 4285 x 1695 x 1450 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2500 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 158 |
Trọng lượng không tải | kg | 950 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1480 |
KHUNG XE | ||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu McPherson với thanh cân bằng |
Sau | Thanh xoắn ETA với thanh cân bằng | |
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa thông gió/Đĩa | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 4.9 |
Dung tích bình xăng | lít | 45 |
Vỏ và mâm xe | 185/55 R15 Mâm đúc | |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | 4 xy lanh thẳng hàng, cam kép VVT-i | |
Dung tích công tác | cc | 1497 |
Công suất tối đa (EEC Net) | HP/rpm | 107/6000 |
Mô men xoắn tối đa (EEC Net) | Kg.m/rpm | 14.5/4200 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI (Phun nhiên liệu điện tử) | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||
Đèn trước và cụm đèn sau | Halogen, phản xạ đa chiều | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn báo rẽ bên hông xe | Có | |
Cửa sổ, khoá cửa và kính chiếu hậu | Điều khiển điện | |
Hộp để đồ trên bảng điều khiển | Có | |
Khay đựng đồ dưới gầm ghế | Có | |
Bảng đồng hồ | Kiểu Analog | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Tay lái trợ lưc điều chỉnh độ nghiêng | Có | |
Ghế người lái điều chỉnh độ cao | Có | |
Điều hoà nhiệt độ | Điều khiển tay | |
Hệ thống âm thanh | AF/FM,Cassatte CD 6 đĩa, MP3, 4, loa | |
Chốt khoá bảo vệ trẻ em | Có | |
Dây đai an toàn các ghế | Có |