Sản phẩm

02:37 ICT Thứ hai, 25/09/2023

Xe tải

Xe ben

Xe chuyên dụng

Xe du lịch

Xe khách


Xem ảnh lớn

TOYOTA INNOVA

Giá cả: Liên hệ
Hotline:0911 77 86 68

Đánh giá : 3 điểm 1 2 3 4 5

XE DU LICH TOYOTA INNOVA

 
Innova G
Innova J
Động cơ
 
2.0 lít (1TR-FE)
2.0 lít (1TR-FE)
Hộp số
 
5 số tay
5 số tay
Số chỗ ngồi
 
8 chỗ
8 chỗ
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao
mm
4555 x 1770 x 1745
Chiều dài cơ sở
mm
2750
Chiều rộng cơ sở              (Trước x sau)
mm
1510 x 1510
Khoảng sáng gầm xe
mm
176
176
Trọng lượng không tải
kg
1530
1515
Trọng lượng toàn tải
kg
2170
2170
KHUNG XE
Hệ thống treo
Trước
Độc lập với lò xo cuộn, đòn kép và thanh cân bằng
Sau
4 điểm liên kết, lò xo cuộn và tay đòn bên
Phanh                                 (Trước/Sau)
Ðĩa thông gió/ Tang trống
Bán kính quay vòng tối thiểu
m
5.4
Dung tích bình xăng
lít
55
Vỏ và mâm xe
 
205/65R15 Mâm đúc
195/70R14 Thép, chụp kín
ĐỘNG CƠ
Kiểu
 
4 xilanh thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i
Dung tích công tác
cc
1998
Công suất tối đa (EEC Net) - HP/rpm
 
134/5600
Mô men xoắn tối đa (EEC Net) - Kg.m/rpm
 
18.6/4000
Hệ thống nhiên liệu
 
EFI (Phun nhiên liệu điện tử)
Tiêu chuẩn khí xả
 
Euro Step 2
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Đèn sương mù trước
 
Không
Bảng đồng hồ Optitron
 
Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
 
Chỉ hiển thị giờ
Hệ thống âm thanh
 
AM/FM, CD, Mp3, WMA, 6 loa
AM/FM, CD, 4 loa
Hệ thống điều hòa
 
2dàn lạnh
1 dàn lạnh
Khóa cửa điều khiển từ xa
 
Không
Kính chiếu hậu điều khiển điện
 
Không
Cửa sổ điều khiển điện
 
Không
Chất liệu ghế
 
Nỉ cao cấp
Nỉ
Hàng ghế trước
 
Dạng rời, có tựa đầu, trượt, ngả (người lái và hành khách), điều chỉnh độ cao (người lái)
Dạng rời, có đầu tựa, trượt,ngả (người lái và hành khách)
Hàng ghế thứ 2
 
Gập 60/40, có tựa đầu, trượt, ngả lưng ghế
Hàng ghế thứ 3
 
Gập sang 2 bên, có tựa đầu, ngả lưng ghế
Đèn báo phanh trên cao
 

XE DU LICH TOYOTA INNOVA

 
Innova G
Innova J
Động cơ
 
2.0 lít (1TR-FE)
2.0 lít (1TR-FE)
Hộp số
 
5 số tay
5 số tay
Số chỗ ngồi
 
8 chỗ
8 chỗ
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao
mm
4555 x 1770 x 1745
Chiều dài cơ sở
mm
2750
Chiều rộng cơ sở              (Trước x sau)
mm
1510 x 1510
Khoảng sáng gầm xe
mm
176
176
Trọng lượng không tải
kg
1530
1515
Trọng lượng toàn tải
kg
2170
2170
KHUNG XE
Hệ thống treo
Trước
Độc lập với lò xo cuộn, đòn kép và thanh cân bằng
Sau
4 điểm liên kết, lò xo cuộn và tay đòn bên
Phanh                                 (Trước/Sau)
Ðĩa thông gió/ Tang trống
Bán kính quay vòng tối thiểu
m
5.4
Dung tích bình xăng
lít
55
Vỏ và mâm xe
 
205/65R15 Mâm đúc
195/70R14 Thép, chụp kín
ĐỘNG CƠ
Kiểu
 
4 xilanh thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i
Dung tích công tác
cc
1998
Công suất tối đa (EEC Net) - HP/rpm
 
134/5600
Mô men xoắn tối đa (EEC Net) - Kg.m/rpm
 
18.6/4000
Hệ thống nhiên liệu
 
EFI (Phun nhiên liệu điện tử)
Tiêu chuẩn khí xả
 
Euro Step 2
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Đèn sương mù trước
 
Không
Bảng đồng hồ Optitron
 
Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
 
Chỉ hiển thị giờ
Hệ thống âm thanh
 
AM/FM, CD, Mp3, WMA, 6 loa
AM/FM, CD, 4 loa
Hệ thống điều hòa
 
2dàn lạnh
1 dàn lạnh
Khóa cửa điều khiển từ xa
 
Không
Kính chiếu hậu điều khiển điện
 
Không
Cửa sổ điều khiển điện
 
Không
Chất liệu ghế
 
Nỉ cao cấp
Nỉ
Hàng ghế trước
 
Dạng rời, có tựa đầu, trượt, ngả (người lái và hành khách), điều chỉnh độ cao (người lái)
Dạng rời, có đầu tựa, trượt,ngả (người lái và hành khách)
Hàng ghế thứ 2
 
Gập 60/40, có tựa đầu, trượt, ngả lưng ghế
Hàng ghế thứ 3
 
Gập sang 2 bên, có tựa đầu, ngả lưng ghế
Đèn báo phanh trên cao
 
Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại

TOYOTA INNOVA
Điểm : 0,6 / 5 trong 19 đánh giá
1 VND Mua hàng
Miêu tả sản phẩm: TOYOTA INNOVA