XE DU LICH TOYOTA INNOVA
| Innova G | Innova J | |
Động cơ | | 2.0 lít (1TR-FE) | 2.0 lít (1TR-FE) |
Hộp số | | 5 số tay | 5 số tay |
Số chỗ ngồi | | 8 chỗ | 8 chỗ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Dài x Rộng x Cao | mm | 4555 x 1770 x 1745 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước x sau) | mm | 1510 x 1510 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 176 | 176 |
Trọng lượng không tải | kg | 1530 | 1515 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2170 | 2170 |
KHUNG XE | |||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập với lò xo cuộn, đòn kép và thanh cân bằng | |
Sau | 4 điểm liên kết, lò xo cuộn và tay đòn bên | ||
Phanh (Trước/Sau) | Ðĩa thông gió/ Tang trống | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.4 | |
Dung tích bình xăng | lít | 55 | |
Vỏ và mâm xe | | 205/65R15 Mâm đúc | 195/70R14 Thép, chụp kín |
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu | | 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i | |
Dung tích công tác | cc | 1998 | |
Công suất tối đa (EEC Net) - HP/rpm | | 134/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (EEC Net) - Kg.m/rpm | | 18.6/4000 | |
Hệ thống nhiên liệu | | EFI (Phun nhiên liệu điện tử) | |
Tiêu chuẩn khí xả | | Euro Step 2 | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | |||
Đèn sương mù trước | | Có | Không |
Bảng đồng hồ Optitron | | Có | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | | Có | Chỉ hiển thị giờ |
Hệ thống âm thanh | | AM/FM, CD, Mp3, WMA, 6 loa | AM/FM, CD, 4 loa |
Hệ thống điều hòa | | 2dàn lạnh | 1 dàn lạnh |
Khóa cửa điều khiển từ xa | | Có | Không |
Kính chiếu hậu điều khiển điện | | Có | Không |
Cửa sổ điều khiển điện | | Có | Không |
Chất liệu ghế | | Nỉ cao cấp | Nỉ |
Hàng ghế trước | | Dạng rời, có tựa đầu, trượt, ngả (người lái và hành khách), điều chỉnh độ cao (người lái) | Dạng rời, có đầu tựa, trượt,ngả (người lái và hành khách) |
Hàng ghế thứ 2 | | Gập 60/40, có tựa đầu, trượt, ngả lưng ghế | |
Hàng ghế thứ 3 | | Gập sang 2 bên, có tựa đầu, ngả lưng ghế | |
Đèn báo phanh trên cao | | Có |
XE DU LICH TOYOTA INNOVA
| Innova G | Innova J | |
Động cơ | | 2.0 lít (1TR-FE) | 2.0 lít (1TR-FE) |
Hộp số | | 5 số tay | 5 số tay |
Số chỗ ngồi | | 8 chỗ | 8 chỗ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Dài x Rộng x Cao | mm | 4555 x 1770 x 1745 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước x sau) | mm | 1510 x 1510 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 176 | 176 |
Trọng lượng không tải | kg | 1530 | 1515 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2170 | 2170 |
KHUNG XE | |||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập với lò xo cuộn, đòn kép và thanh cân bằng | |
Sau | 4 điểm liên kết, lò xo cuộn và tay đòn bên | ||
Phanh (Trước/Sau) | Ðĩa thông gió/ Tang trống | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.4 | |
Dung tích bình xăng | lít | 55 | |
Vỏ và mâm xe | | 205/65R15 Mâm đúc | 195/70R14 Thép, chụp kín |
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu | | 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i | |
Dung tích công tác | cc | 1998 | |
Công suất tối đa (EEC Net) - HP/rpm | | 134/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (EEC Net) - Kg.m/rpm | | 18.6/4000 | |
Hệ thống nhiên liệu | | EFI (Phun nhiên liệu điện tử) | |
Tiêu chuẩn khí xả | | Euro Step 2 | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | |||
Đèn sương mù trước | | Có | Không |
Bảng đồng hồ Optitron | | Có | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | | Có | Chỉ hiển thị giờ |
Hệ thống âm thanh | | AM/FM, CD, Mp3, WMA, 6 loa | AM/FM, CD, 4 loa |
Hệ thống điều hòa | | 2dàn lạnh | 1 dàn lạnh |
Khóa cửa điều khiển từ xa | | Có | Không |
Kính chiếu hậu điều khiển điện | | Có | Không |
Cửa sổ điều khiển điện | | Có | Không |
Chất liệu ghế | | Nỉ cao cấp | Nỉ |
Hàng ghế trước | | Dạng rời, có tựa đầu, trượt, ngả (người lái và hành khách), điều chỉnh độ cao (người lái) | Dạng rời, có đầu tựa, trượt,ngả (người lái và hành khách) |
Hàng ghế thứ 2 | | Gập 60/40, có tựa đầu, trượt, ngả lưng ghế | |
Hàng ghế thứ 3 | | Gập sang 2 bên, có tựa đầu, ngả lưng ghế | |
Đèn báo phanh trên cao | | Có |