| Altis 1.8G | |
| 1.8-lít (1ZZ-FE) | |
Hộp số | 5 số tay | |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Dài x Rộng x Cao | mm | 4530x1705x1500 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 |
Chiều rộng cơ sở Trước/Sau | mm | 1480/1460 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 167,8 |
Trọng lượng không tải | kg | 1085 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1460 |
KHUNG XE | ||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Thanh xoắn ETA (có điều chỉnh độ chụm) với thanh cân bằng | |
Phanh (Trước/Sau) | | Ðĩa thông gió/ Ðĩa |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.1 |
Dung tích bình xăng | lít | 55 |
Vỏ xe và mâm xe | | 195/60 R15 88V Mâm đúc |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | | 4 xylanh thẳng hàng, cam kép với WT-i, 16 van |
Dung tích công tác | cc | 1794 |
Công suất tối đa (EEC Net) | HP/rpm | 134/6000 |
Mô men xoắn tối đa (EEC Net) | Kg.m/rpm | 17,4/4200 |
Hệ thống nhiên liệu | | EFI (Phun nhiên liệu điện tử) |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||
* ABS (hệ thống chống bó cứng phanh) + EBD (bộ phận phân bố lực phanh điện tử) | Có | |
* BA (bộ phận trợ giúp khi phanh gấp) | Có | |
* Khóa cửa điều khiển từ xa có chức năng chống trộm | Có | |
* Túi khí (ghế người lái) | Có | |
* Bảng đồng hồ kiểu Optitron | Có | |
* Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
* Hệ thống đèn kiểm soát tự động | Có | |
* Đèn sương mù | Có | |
* Cụm đèn sau với công nghệ LED | Có | |
* Đèn báo phanh trên cao với công nghệ LED | Có | |
* Ăng ten in trên kính sau | Có | |
* Gối đỡ tay ghế sau có khay đựng ly | Có | |
* Ghế gập 60:40 | Có | |
* Kính hấp thụ nhiệt | Có | |
* Rèm che nắng phía sau | Có | |
* Cửa sổ, khoá cửa và kính chiếu hậu điều khiển điện | Có | |
* Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có | |
* Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, 6loa | |
* Nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | |
* Ðiều hoà nhiệt độ (loại nút nhấn và gạt) | Có |
| Altis 1.8G | |
| 1.8-lít (1ZZ-FE) | |
Hộp số | 5 số tay | |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Dài x Rộng x Cao | mm | 4530x1705x1500 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 |
Chiều rộng cơ sở Trước/Sau | mm | 1480/1460 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 167,8 |
Trọng lượng không tải | kg | 1085 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1460 |
KHUNG XE | ||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Thanh xoắn ETA (có điều chỉnh độ chụm) với thanh cân bằng | |
Phanh (Trước/Sau) | | Ðĩa thông gió/ Ðĩa |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.1 |
Dung tích bình xăng | lít | 55 |
Vỏ xe và mâm xe | | 195/60 R15 88V Mâm đúc |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | | 4 xylanh thẳng hàng, cam kép với WT-i, 16 van |
Dung tích công tác | cc | 1794 |
Công suất tối đa (EEC Net) | HP/rpm | 134/6000 |
Mô men xoắn tối đa (EEC Net) | Kg.m/rpm | 17,4/4200 |
Hệ thống nhiên liệu | | EFI (Phun nhiên liệu điện tử) |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||
* ABS (hệ thống chống bó cứng phanh) + EBD (bộ phận phân bố lực phanh điện tử) | Có | |
* BA (bộ phận trợ giúp khi phanh gấp) | Có | |
* Khóa cửa điều khiển từ xa có chức năng chống trộm | Có | |
* Túi khí (ghế người lái) | Có | |
* Bảng đồng hồ kiểu Optitron | Có | |
* Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
* Hệ thống đèn kiểm soát tự động | Có | |
* Đèn sương mù | Có | |
* Cụm đèn sau với công nghệ LED | Có | |
* Đèn báo phanh trên cao với công nghệ LED | Có | |
* Ăng ten in trên kính sau | Có | |
* Gối đỡ tay ghế sau có khay đựng ly | Có | |
* Ghế gập 60:40 | Có | |
* Kính hấp thụ nhiệt | Có | |
* Rèm che nắng phía sau | Có | |
* Cửa sổ, khoá cửa và kính chiếu hậu điều khiển điện | Có | |
* Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có | |
* Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, 6loa | |
* Nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | |
* Ðiều hoà nhiệt độ (loại nút nhấn và gạt) | Có |